--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
quanh quất
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
quanh quất
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quanh quất
+
about here, round about
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quanh quất"
Những từ có chứa
"quanh quất"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
about
around
circle
twine
halo
circumlocutory
palter
haloes
prevarication
circuit
more...
Lượt xem: 856
Từ vừa tra
+
quanh quất
:
about here, round about
+
ái quốc
:
To be a patriot, to love one's countrynhà ái quốca patriot
+
nấu chảy
:
(kỹ thuật) Melt
+
chạt
:
nước chạt Brine (from which salt is got)
+
bắt bẻ
:
To pick holes in someone's coatkhông ai bắt bẻ vào đâu được nữa, vì lý lẽ đã rõ ràngnobody can pick holes, for the arguments are clear enoughhay bắt bẻto be captious, to be fond of finding fault